Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
梁 はり りょう
Thanh dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang
跳梁 ちょうりょう
nhảy nhót
棟梁 とうりょう
chính hỗ trợ; cột (e.g. (của) dân tộc); người lãnh đạo