跳梁
ちょうりょう「KHIÊU LƯƠNG」
Sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhảy nhót
Sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên

Bảng chia động từ của 跳梁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳梁する/ちょうりょうする |
Quá khứ (た) | 跳梁した |
Phủ định (未然) | 跳梁しない |
Lịch sự (丁寧) | 跳梁します |
te (て) | 跳梁して |
Khả năng (可能) | 跳梁できる |
Thụ động (受身) | 跳梁される |
Sai khiến (使役) | 跳梁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳梁すられる |
Điều kiện (条件) | 跳梁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳梁しろ |
Ý chí (意向) | 跳梁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳梁するな |
跳梁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跳梁
跋扈跳梁 ばっこちょうりょう
kẻ ác đổ bộ và lan rộng
跳梁跋扈 ちょうりょうばっこ
(thì) hung hăng
梁 はり りょう
Thanh dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang
棟梁 とうりょう
chính hỗ trợ; cột (e.g. (của) dân tộc); người lãnh đạo