Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小森法孝
森林法 しんりんほう
luật bảo vệ rừng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo