Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小森美樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
森 もり
rừng, rừng rậm
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc