Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小樺ダム
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
樺黄小町蜘蛛 かばきこまちぐも カバキコマチグモ
Cheiracanthium japonicum (một loài nhện trong họ Miturgidae)
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
樺色 かばいろ
màu nâu đỏ
樺桜 かばざくら かにわざくら
ornamental variety of double weeping rosebud cherry
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)