Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小橋
こばし
cầu khỉ.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
橋 きょう はし
cầu
オリーブ橋小脳萎縮症 オリーブはししょーのーいしゅくしょー
teo trám cầu tiểu não (olivopontocerebellar atrophy – ocpa)
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
竹橋 たけばし
cầu tre.
紐橋 ひもばし
cầu dây.
「TIỂU KIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích