橋
きょう はし「KIỀU」
Cầu não
☆ Danh từ
Cầu
橋
を
渡
す
Đi qua cầu.
1
車線
の
橋
Cầu dành cho một làn xe
川
に
架
かる
橋
Cầu bắc qua sông

Từ đồng nghĩa của 橋
noun
橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
竹橋 たけばし
cầu tre.
紐橋 ひもばし
cầu dây.
華橋 かきょう
Hoa kiều (những người sinh sống ở bên ngoài Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc đại lục) và Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) nhưng có nguồn gốc sắc tộc là người Trung Quốc (người Hán))
橋床 きょうしょう
Bản mặt cầu