Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
里 さと り
lý
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.