Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小氷期
氷期 ひょうき
kỷ Băng hà
融氷期 ゆうひょうき
thời điểm tuyết tan, mùa băng tan
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
解氷期 かいひょうき
thời kỳ băng tan
間氷期 かんぴょうき まこおりき
(địa lý, ddịa chất) gian băng
結氷期 けっぴょうき
việc đóng băng hoặc sương giá dạn dày
氷小豆 こおりあずき
bowl of shaved ice with boiled adzuki beans