Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池昌代
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
現代小説 げんだいしょうせつ
tiểu thuyết hiện đại
時代小説 じだいしょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
次世代蓄電池 じせだいちくでんち
Pin tích điện trong tương lai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.