Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池美由
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
池 いけ
bàu
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN