Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不二 ふに ふじ
vô song
万夫不当 ばんぷふとう
being a match for thousands, being a mighty warrior (combatant)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt