Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小泉修吉
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
小傷補修用塗料 しょうきずほしゅうようとりょう
sơn sửa chữa vết xước nhỏ
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn