Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
Cá voi Minke lùn
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
温泉美容液夫 おんせんびじょうえきおっと
Hoa sen đẹp nhất mua xuân
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
恒例 こうれい
thói quen; thông lệ; thường lệ
恒星 こうせい
định tinh