恒性
こうせい「HẰNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
位置
の
恒性
Không thay đổi vị trí
恒性
に
伝
える
Truyền đạt nguyên xi

恒性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒性
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒常性 こうじょうせい
tính trước sau như một.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.