Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児病院 しょうにびょういん
bệnh viện nhi
瀬病 せびょう
bệnh hủi
病院 びょういん
nhà thương
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện