Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小派
小会派 しょうかいは
chính đảng phụ
小ソクラテス学派 しょうソクラテスがくは
minor Socratic schools (of philosophy)
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
毛派 もうは
Maoist group
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
スンニ派 スンニは
Hồi giáo Sunni (còn được gọi là Ahl as-Sunnah wa’l-Jamā‘ah hay ngắn hơn là Ahl as-Sunnah, là nhánh lớn nhất của Hồi giáo, với khoảng 85-90% tín đồ Hồi giáo theo phân nhánh này)
ネストリウス派 ネストリウスは
giáo phái Cảnh giáo