小会派
しょうかいは「TIỂU HỘI PHÁI」
☆ Danh từ
Chính đảng phụ

小会派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小会派
会派 かいは
đảng phái; giáo pháp; nhóm đạo
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
社会派 しゃかいは
phái xã hội
小ソクラテス学派 しょうソクラテスがくは
minor Socratic schools (of philosophy)
派遣会社 はけんかいしゃ はけんがいしゃ
cơ quan tuyển dụng nhân viên tạm thời, cơ quan tuyển dụng
ルター派教会 ルターはきょうかい
nhà Thờ Tin Lành Lutheran
院内会派 いんないかいは
phe phái nghị viện (các nhóm chính trị trong Quốc hội), phe nội bộ quốc hội
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa