Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小浜宿
浜 はま ハマ
bãi biển
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜菜 はまな ハマナ
rau cải biển
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)