Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小湊美和
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
春の湊 はるのみなと
end of spring