Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小濱正博
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
医博 いはく
tiến sĩ y khoa
博学 はくがく
bác học