小片
しょうへん「TIỂU PHIẾN」
☆ Danh từ
Mảnh vụn nhỏ, mảnh vỡ nhỏ

Từ đồng nghĩa của 小片
noun
小片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小片
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
ブレーキ片 ブレーキへん
guốc hãm, guốc phanh
条片 じょうへん
tước bỏ
片腕 かたうで
cánh tay phải
布片 ふへん
mảnh vải
片歌 かたうた
ca dao Katauta (một bài gồm 19 âm tiết, chia thành 3 dòng theo cấu trúc 5 - 7 - 7)