小物
こもの「TIỂU VẬT」
☆ Danh từ
Các vật nhỏ, các công cụ và phụ kiện nhỏ
Người có địa vị thấp
(câu cá) cá nhỏ
Một món ăn nhẹ được phục vụ cùng với các món ăn chính thức

Từ trái nghĩa của 小物
小物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小物
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
đồ trang trí
phụ kiện trang trí nội thất
小物類 こものるい
vật dụng nhỏ
小物ホルダー こものホルダー こものホルダー こものホルダー
giá đỡ đồ đạc nhỏ
小物類 こものるい
vật dụng nhỏ (các vật dụng và phụ kiện nhỏ được sử dụng để bảo trì, làm đẹp hoặc cải thiện chức năng của xe đạp)
小物ケース こものケース
hộp đựng vật dụng nhỏ
弁当小物 べんとうこもの
phụ kiện trang trí cơm hộp