小物ホルダー
こものホルダー こものホルダー こものホルダー
☆ Danh từ
Giá đỡ đồ đạc nhỏ
小物ホルダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小物ホルダー
小物ホルダー ヘルメット用 こものホルダー ヘルメットよう こものホルダー ヘルメットよう こものホルダー ヘルメットよう
Giá treo đồ nhỏ dành cho mũ bảo hiểm.
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
小物 こもの
các vật nhỏ, các công cụ và phụ kiện nhỏ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.