小物用クッション
こものようクッション
☆ Danh từ
Gối trang trí nhỏ
小物用クッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小物用クッション
クッション クッション
miếng xốp; lót xốp; miếng đệm; đệm
介護用クッション かいごようクッション かいごようクッション
đệm dành cho người già và người khuyết tật (loại đệm được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật ngồi thoải mái hơn và giảm nguy cơ loét da)
椅子用クッション いすようクッション
đệm ghế
車用コーナーガード/クッション くるまようコーナーガード/クッション
góc bảo vệ/đệm cho xe
クリーンルーム用小物 クリーンルームようこもの クリーンルームようこもの クリーンルームようこもの
vật dụng nhỏ dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用小物 クリーンルームようこもの
đồ dùng phòng sạch
ネイル用小物 ネイルようこものネールようこもの
phụ kiện làm móng
クッションインソール クッション インソール クッション インソール クッション インソール
lót giày đàn hồi chống sốc