Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田原征伐
征伐 せいばつ
sự chinh phạt; sự thám hiểm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
朝鮮征伐 ちょうせんせいばつ
chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên (1592 - 1598)
南征北伐 なんせいほくばつ
Nam chinh Bắc phạt.
三韓征伐 さんかんせいばつ
legendary military invasion of Korea in the 3rd century
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân