小田原評定
おだわらひょうじょう
☆ Danh từ
Thảo luận không kết quả hoặc không xác định

小田原評定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小田原評定
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước