Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小開扉 しょうかいひ
opening a door for a moment (esp. on the train, when someone's foot is stuck, etc.)
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
扉
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
鉄扉 てっぴ
cửa sắt.
裏扉 うらとびら
lùi lại lá cây