Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
純小数 じゅんしょうすう
số thập phân có phần nguyên bằng 0
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
単純平均 たんじゅんへいきん
đơn giản trung bình; trung bình số học
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản