Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
螢石 けいせき
Fluorite (khoáng chất)
螢光 けいこう
Huỳnh quang
螢火 けいか ほたるび
Ánh sáng đom đóm.