Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小田貴月
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
小草生月 おぐさおいづき
tháng 2 âm lịch