Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
思惟 しい しゆい
tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
畑 はたけ はた
ruộng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
湯畑 ゆばたけ
nơi đầu nguồn của suối nước nóng