Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
畑 はたけ はた
ruộng
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
稲 いね
lúa
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc