Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小磯陽香
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters