小川小抹香
おがわこまっこう オガワコマッコウ
☆ Danh từ
Cá nhà táng lùn

小川小抹香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小川小抹香
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
抹香 まっこう
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
抹香鯨 まっこうくじら マッコウクジラ
(động vật học) cá nhà táng
抹香臭い まっこうくさい
có mùi (của) nhang hương; hiếu thảo thái quá
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.