Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小川小抹香
おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
抹香 まっこう
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
抹香鯨 まっこうくじら マッコウクジラ
(động vật học) cá nhà táng
抹香臭い まっこうくさい
có mùi (của) nhang hương; hiếu thảo thái quá
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
Đăng nhập để xem giải thích