小競合い
こぜりあい「TIỂU CẠNH HỢP」
(quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ; cuộc cãi cọ nhỏ

小競合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小競合い
小競り合い こぜりあい
đánh nhỏ lẻ tẻ; tóm tắt lý lẽ; sự trao đổi (của) những từ
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競り合い せりあい
sự đấu tranh, sự cạnh tranh
競い合う きそいあう
tranh đua với nhau, cạnh tranh với nhau
競合者 きょうごうしゃ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion