競合者
きょうごうしゃ「CẠNH HỢP GIẢ」
☆ Danh từ
Người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ

競合者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競合者
競合アクセス業者 きょうごうアクセスぎょうしゃ
nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
競争者 きょうそうしゃ
đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á