Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小笠原吉光
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Sẻ mỏ to Ogasawara
小笠原蜚蠊 おがさわらごきぶり オガサワラゴキブリ
Gián Surinam
小笠原大蝙蝠 おがさわらおおこうもり オガサワラオオコウモリ
Bonin flying fox (Pteropus pselaphon), Bonin fruit bat
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang