Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小笠原康広
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
小笠原蜚蠊 おがさわらごきぶり オガサワラゴキブリ
Surinam cockroach (Pycnoscelus surinamensis)
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Bonin grosbeak (Chaunoproctus ferreorostris, extinct)
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.
小笠原大蝙蝠 おがさわらおおこうもり オガサワラオオコウモリ
Bonin flying fox (Pteropus pselaphon), Bonin fruit bat
広原 こうげん
vùng thảo nguyên rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân