広原
こうげん「QUẢNG NGUYÊN」
☆ Danh từ
Vùng thảo nguyên rộng lớn

広原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広原
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
原 げん はら
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng.
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)