Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小笠原美都子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Sẻ mỏ to Ogasawara
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara
小笠原蜚蠊 おがさわらごきぶり オガサワラゴキブリ
Gián Surinam
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
小笠原大蝙蝠 おがさわらおおこうもり オガサワラオオコウモリ
Bonin flying fox (Pteropus pselaphon), Bonin fruit bat
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.