Các từ liên quan tới 小笠原諸島振興開発特別措置法
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).