小者
こもの「TIỂU GIẢ」
Người hầu, cậu bé làm việc vặt trong một gia đình samurai
Người có địa vị thấp kém
☆ Danh từ
Người trẻ tuổi

小者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小者
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小冠者 こかんじゃ
chàng trai trẻ
小心者 しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát
小身者 しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet