Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小身者
しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
小身 しょうしん
làm nhục vị trí
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小者 こもの
người trẻ tuổi
単身者 たんしんしゃ
người sống một mình
出身者 しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người
小冠者 こかんじゃ
chàng trai trẻ
「TIỂU THÂN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích