Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脛 すね はぎ
cẳng chân; ống quyển (cẳng chân)
脛巾 はばき
xà cạp
脛骨 けいこつ
Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày
脹脛 ふくらはぎ
Bắp chân.
毛脛 けずね
Chân nhiều lông.
膨ら脛 ふくらはぎ
脹ら脛 ふくらはぎ
脛当て すねあて はぎあて
sử phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ