Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生齧り なまかじり
Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch.
丸齧り まるかじり
cắn nguyên quả; cắn cả quả
脛 すね はぎ
cẳng chân; ống quyển (cẳng chân)
齧り付く かじりつく
cắn vào; thọc vào
齧歯 げっし
(động vật học) loài gặm nhấm
脹脛 ふくらはぎ
Bắp chân.
脛巾 はばき
xà cạp
毛脛 けずね
Chân nhiều lông.