脛齧り
すねかじり はぎかじり「HĨNH NIẾT」
☆ Danh từ
Lau chùi cái bên ngoài có cha mẹ

脛齧り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脛齧り
脛 すね はぎ
cẳng chân; ống quyển (cẳng chân)
生齧り なまかじり
Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch.
丸齧り まるかじり
biting into a whole fruit (esp. apple)
齧り付く かじりつく
cắn vào; thọc vào
脛巾 はばき
xà cạp
脛骨 けいこつ
Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày
脹脛 ふくらはぎ
Bắp chân.
毛脛 けずね
Chân nhiều lông.