Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小脳 しょうのう
thuộc não; thuộc óc
小脳性 しょうのうせい
tiểu não
核小体 かくしょうたい かくこてい
hạt RNA; hạt axit ribonucleic
大脳基底核 だいのうきていかく
hạch nền
多小脳回 たしょうのうかい
dị dạng nhiều hồi não
小脳皮質 しょうのうひしつ
vỏ năo
小脳疾患 しょうのうしっかん
bệnh về tiểu não
小脳腫瘍 しょうのうしゅよう
u tiểu não