Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳回 のうかい
nếp cuộn não
小脳 しょうのう
thuộc não; thuộc óc
小脳性 しょうのうせい
tiểu não
小脳核 しょうのうかく
hạt nhân tiểu não
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến