小腰筋
しょうようきん「TIỂU YÊU CÂN」
☆ Danh từ
Cơ thắt lưng bé

小腰筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小腰筋
大腰筋と小腰筋 だいよーきんとしょーよーきん
cơ psoas lớn và cơ psoas nhỏ
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
小腰 こごし
vòng eo nhỏ
大腰筋 だいようきん
cơ thắt lưng to
小筋 こすじ
Khuông nhạc
腰筋膿瘍 ようきんのうよう
áp xe cơ thắt lưng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép