小筋
こすじ「TIỂU CÂN」
Khuông nhạc
小筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋小胞体 すじしょうほうたい
lưới cơ tương
大腰筋と小腰筋 だいよーきんとしょーよーきん
cơ psoas lớn và cơ psoas nhỏ
筋 すじ スジ きん
gân.
筋者 すじもの すじもん
yakuza